--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh bỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh bỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh bỏng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ball-shaped cake made of popped glutinous rice grains and molasses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh bỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh bỏng"
:
bính boong
bính bong
bình bồng
bềnh bồng
bánh bỏng
bánh bàng
Lượt xem: 743
Từ vừa tra
+
bánh bỏng
:
Ball-shaped cake made of popped glutinous rice grains and molasses