--

bánh chưng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh chưng

+ noun  

  • Square glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)
    • gói bánh Chưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh chưng"
Lượt xem: 988