bánh mật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh mật+ noun
- Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)
- da bánh mật
swarthy complexion
- da bánh mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh mật"
Lượt xem: 651