--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh tẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh tẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh tẻ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Rice cake (filled with browned onion)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh tẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh tẻ"
:
bình tươi
bình thủy
binh thư
bệnh tật
bánh tẻ
bánh tét
bánh tày
bành tô
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
bánh tẻ
:
Rice cake (filled with browned onion)
+
lược bí
:
Fine-toothed comb, small-tooth comb