báo tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo tử+ verb
- To notify the death of someone
- nhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trận
to receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action
- nhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo tử"
Lượt xem: 669