--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát bửu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát bửu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát bửu
Your browser does not support the audio element.
+
Eight weapons (for ornaments)
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
bát bửu
:
Eight weapons (for ornaments)
+
quân dụng
:
For military usẹĐồ quân dụngMilitary goods
+
phụ chánh
:
Regent
+
phúc phận
:
Share of happiness one was blessed with
+
bắt bẻ
:
To pick holes in someone's coatkhông ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràngnobody can pick holes, for the arguments are clear enoughhay bắt bẻto be captious, to be fond of finding fault