--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bây chừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bây chừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bây chừ
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bây chừ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bây chừ"
:
bấy chừ
bấy chầy
bây chừ
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
bây chừ
:
(từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ