bây giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bây giờ+
- Now, right now
- bây giờ là tám giờ
it is eight now
- bây giờ là tám giờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bây giờ"
Lượt xem: 437