--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi cỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi cỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi cỏ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
lawn; green; grass-land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi cỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bãi cỏ"
:
bơi chèo
bơi chó
bội chi
bói cá
bị cáo
bị chú
bi chí
bi ca
bãi cỏ
bãi chức
more...
Lượt xem: 760
Từ vừa tra
+
bãi cỏ
:
lawn; green; grass-land
+
dân vệ
:
(cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Namtrước đây)
+
cẩm tú
:
Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literaturenon sông cẩm túone's very beautiful homeland
+
hạ màn
:
Lower the curtainKịch đã hạ mànThe curtain has fallenTấn kịch bầu cử đã hạ mànThe curtain has fallen in the election farce
+
bài vở
:
Class materials, taskchuẩn bị bài vở lên lớpto prepare for a classlàm xong bài vởto be ready for a class