bé bỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bé bỏng+ adj
- Little and tender
- còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ
so little and tender and already separated from its mother
- bàn tay bé bỏng
a little hand, a tiny hand
- còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bé bỏng"
Lượt xem: 746