--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bê tha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bê tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bê tha
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To plunge into dissipation, to wallow in debauchery
+ adj
Shabby
ăn mặc bê tha
to be shabbily dressed
Lượt xem: 836
Từ vừa tra
+
bê tha
:
To plunge into dissipation, to wallow in debauchery