bình minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình minh+ noun
- Dawn
- ánh bình minh
the glow of dawn
- bình minh của cuộc đời
the dawn of life
- ánh bình minh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình minh"
- Những từ có chứa "bình minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 669