bí tỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí tỉ+ adj
- Dead drunk
- rượu chè bí tỉ
to drink oneself to insensibility
- say bí tỉ
to be dead drunk
- rượu chè bí tỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí tỉ"
Lượt xem: 726