bóng bảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóng bảy+ adjective
- flashy; glomy
- đồ vật bóng bảy
Fandangle
- đồ vật bóng bảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóng bảy"
- Những từ có chứa "bóng bảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 634