--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bóng cá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bóng cá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóng cá
Your browser does not support the audio element.
+ noun
swim bladder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóng cá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bóng cá"
:
bụng cóc
bóng cá
bằng cớ
bằng cứ
băng ca
Những từ có chứa
"bóng cá"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
silhouette
shadow
double dribble
polish
shade
drop-kick
shadiness
dribble
figurative
push-ball
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
bóng cá
:
swim bladder
+
clannish
:
(thuộc) thị tộc