bóp miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp miệng+ verb
- To stint oneself on food, to stint oneself in everything
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp miệng"
- Những từ có chứa "bóp miệng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 740