băng huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng huyết+
- (to have a) metrorrhagia
- sẩy thai bị băng huyết
to miscarry and have a metrorrhagia
- sẩy thai bị băng huyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng huyết"
Lượt xem: 486