bạc bẽo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc bẽo+ adj
- Ungrateful, thankless, unrewarding
- con người bạc bẽo
an ungrateful person
- không có nghề nào bạc bẽo cả
there is no thankless job
- con người bạc bẽo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc bẽo"
- Những từ có chứa "bạc bẽo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ungrateful thankless thanklessness sin
Lượt xem: 581