--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạc mệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạc mệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc mệnh
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Poor fate; unhappy hot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc mệnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạc mệnh"
:
bực mình
bục mình
bạc mệnh
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
bạc mệnh
:
(cũ) Poor fate; unhappy hot
+
counterbombardment
:
sự bắn phá, sự ném bom nhằm chống lại vũ khí của kẻ thù