--

bại lộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bại lộ

+ verb  

  • To come to light, to be revealed, to be out
    • việc chẳng may bại lộ
      unfortunately, the thing is out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bại lộ"
Lượt xem: 546