bạt ngàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt ngàn+ adj
- Innumerable and extensive
- rừng núi bạt ngàn
mountains and forests are thick and interminable
- lúa tốt bạt ngàn
limitless expanses of fat rice crops
- rừng núi bạt ngàn
Lượt xem: 640
Từ vừa tra