bản năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản năng+ noun
- Instinct
- bản năng cơ bản
Basic instinct
- bản năng tự vệ
self-defence instinct
- chim biết bay do bản năng
birds learn to fly by instinct
- hành động theo bản năng
to act on instinct
- phản ứng theo bản năng
an instinctive reaction
- tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt
I instinctively raised my arm to protect my face
- bản năng cơ bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản năng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bản năng":
bần nông bản năng - Những từ có chứa "bản năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 750
Từ vừa tra