bảng lảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng lảng+ adj
- Dusky, dim
- "Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn"
the sky dusky with twilight
- "Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảng lảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bảng lảng":
buông lỏng bông lông bóng loáng bằng lòng bảng lảng
Lượt xem: 705