--

bảng vàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng vàng

+ noun  

  • List of successful candidates (in feudal pre-Court and Court competition exams)
  • Roll of honours
    • bảng vàng thi đua
      the roll of honours of the emulation movement
    • bảng vàng danh dự
      a certificate given to families with many members in the army
Lượt xem: 724