--

bảo hiểm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo hiểm

+ verb  

  • To see to the safety
    • bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao
      the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed
    • dây bảo hiểm
      safety belt
  • To insure
    • bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn
      to insure one's house against fire
    • công ty bảo hiểm
      Insurance company
    • bảo hiểm xã hội
      Social insurance
    • quỹ bảo hiểm xã hội
      social security fund
    • hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo hiểm"
Lượt xem: 680