bảo hiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo hiểm+ verb
- To see to the safety
- bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao
the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed
- dây bảo hiểm
safety belt
- bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao
- To insure
- bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn
to insure one's house against fire
- công ty bảo hiểm
Insurance company
- bảo hiểm xã hội
Social insurance
- quỹ bảo hiểm xã hội
social security fund
- hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội
- bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo hiểm"
- Những từ có chứa "bảo hiểm":
bảo hiểm Phí bảo hiểm
Lượt xem: 656