bảo lĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo lĩnh+
- Act as guarantee for, answer for, be bail for
- Bảo lĩnh cho một người vay nợ
to act as guarantee for a debtor
- Có người bảo lĩnh nên được tạm tha
To be released on bail
- Bảo lĩnh cho một người vay nợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo lĩnh"
Lượt xem: 604