bảo tồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo tồn+ verb
- To preserve
- bảo tồn di tích lịch sử
to preserve historic ruins
- bảo tồn nền văn hoá dân tộc
to preserve the national culture
- bảo tồn di tích lịch sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo tồn"
Lượt xem: 572