--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bấm độn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bấm độn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấm độn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To predict by thumbing one's phalanges
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấm độn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bấm độn"
:
bừa bộn
buồn nôn
buồm mũi
bù nhìn
bờ biển
bờ bến
bội phần
bội phản
bội ơn
bội hoàn
more...
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
bấm độn
:
To predict by thumbing one's phalanges
+
quả đấm
:
fist ; blow ; knob
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue
+
tột đỉnh
:
top, peak
+
dẫn cưới
:
Bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bridés