--

bấm bụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấm bụng

+ verb  

  • To endure silently, to suppress
    • bấm bụng chịu đau
      to endure a pain silently
    • bấm bụng giữ cho khỏi bật cười
      to suppress one's laughter
  • To reckon to oneself
    • bấm bụng biết món tiền ấy vẫn còn thừa
      to reckon to oneself that sum of money was more than enough
Lượt xem: 561