bất đắc dĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất đắc dĩ+ adj
- Unavoidable, reluctant, grudging
- việc bất đắc dĩ
an unavoidable thing
- từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận
as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted
- đó là điều vạn bất đắc dĩ
that is unavoidable indeed
- việc bất đắc dĩ
Lượt xem: 693