bất ngờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất ngờ+
- Sudden, unexpected, unforeseen
- cuộc gặp gỡ bất ngờ
an unexpected encounter
- đợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súng
to wait until the enemy comes near then open up suddenly
- bất ngờ trời đổ mưa
all of a sudden, it poured
- cuộc gặp gỡ bất ngờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất ngờ"
Lượt xem: 517
Từ vừa tra