bấu víu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấu víu+ verb
- To hold fast to
- dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên
the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing
- dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên
- To lean on (when in distress)
- bơ vơ không biết bấu víu vào đâu
alone in the world and without any support to lean on
- bơ vơ không biết bấu víu vào đâu
Lượt xem: 812