--

bấy giờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấy giờ

+  

  • Then, that time
    • bấy giờ là năm 1945
      it was 1945 then, that was the year 1945
    • làm xong việc đó bấy giờ sẽ hay
      let's get that work done, then we shall see
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấy giờ"
Lượt xem: 432