--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bần bách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bần bách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần bách
Your browser does not support the audio element.
+
Very poor; in reduced circumstances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần bách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bần bách"
:
biện bạch
bần bách
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
bần bách
:
Very poor; in reduced circumstances
+
ma két
:
model
+
unpresentable
:
không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được