--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bần cố nông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bần cố nông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần cố nông
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Poor peasants and farm hands
dựa vào bần cố nông
to rely on poor peasants and farm hands
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
bần cố nông
:
Poor peasants and farm handsdựa vào bần cố nôngto rely on poor peasants and farm hands