--

bầu dục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu dục

+ noun  

  • Kidney (of animals raised for meat)
    • bầu dục lợn
      pig's kidneys
  • (dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval
    • cái khay bầu dục
      an oval tray
    • chiếc gương hình bầu dục
      an oval mirror
Lượt xem: 554