--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bầy tôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bầy tôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầy tôi
Your browser does not support the audio element.
+
xem bề tôi
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
bầy tôi
:
xem bề tôi
+
hỏng ăn
:
Be deprived of something to eat, not be given to eatĐến chậm quá thì hỏng ăn đấyIf you come too late, you won't be given anything to eat.
+
họa chăng
:
Unless
+
khăng khít
:
to be attached; devoted to
+
ánh đèn
:
lamplight