--

bập bềnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bềnh

+ verb  

  • To bob
    • chiếc thuyền bập bềnh trên sông
      the boat was bobbing on the river
    • bập bà bập bềnh
      to bob unceasingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bềnh"
Lượt xem: 536