--

bắc bậc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắc bậc

+ adj  

  • Supercilious, haughty
    • con người bắc bậc kiêu kỳ
      a supercilious and proud person
Lượt xem: 542