--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắc bậc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắc bậc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắc bậc
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Supercilious, haughty
con người bắc bậc kiêu kỳ
a supercilious and proud person
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
bắc bậc
:
Supercilious, haughtycon người bắc bậc kiêu kỳa supercilious and proud person
+
bollard
:
(hàng hải) cọc buộc tàu thuyền