--

bắt đầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt đầu

+ verb  

  • To start, to begin
    • đứa trẻ bắt đầu tập nói
      the child begins to learn to speak
    • lúa đã bắt đầu chín
      rice begins ripening
    • một trang sử mới bắt đầu
      a new chapter of history has begun
    • bắt đầu từ ...
      starting from today, as from today
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt đầu"
Lượt xem: 561