--

bắt buộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt buộc

+ verb  

  • To compel
    • tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ
      the situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defence
    • những điều kiện bắt buộc
      sine qua non conditions, compelling conditions
    • tôi bắt buộc phải ở lại
      I was compelled to stay; it was compulsory for me to stay
Lượt xem: 686