bắt buộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt buộc+ verb
- To compel
- tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ
the situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defence
- những điều kiện bắt buộc
sine qua non conditions, compelling conditions
- tôi bắt buộc phải ở lại
I was compelled to stay; it was compulsory for me to stay
- tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ
Lượt xem: 699
Từ vừa tra