--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắt chước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắt chước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt chước
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To ape, to imitate servilely
trẻ con hay bắt chước người lớn
children are in the habit of aping the grown-ups
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
bắt chước
:
To ape, to imitate servilelytrẻ con hay bắt chước người lớnchildren are in the habit of aping the grown-ups