--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắt nợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắt nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt nợ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To seize debtor's property (in payment or in attempt to speed up payment)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt nợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bắt nợ"
:
bột nhão
biệt nhãn
bét nhè
bét nhé
bất nhẫn
bất nhã
bất nhân
bắt nợ
bắt nọn
bát nháo
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
bắt nợ
:
To seize debtor's property (in payment or in attempt to speed up payment)
+
dolly-tub
:
chậu giặt, chậu rửa quặng