--

bắt rễ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt rễ

+ verb  

  • to take root
  • To pick out and train into a stalwart supporter
    • thẩm tra một đối tượng bắt rễ
      to screen a future stalwart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt rễ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bắt rễ"
    bét ra bắt rễ
Lượt xem: 547