--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bằng vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bằng vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng vai
Your browser does not support the audio element.
+
Of the same rank
bằng vai phải lứa
of the same rank and age
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
bằng vai
:
Of the same rankbằng vai phải lứaof the same rank and age