--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẻo lẻo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẻo lẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻo lẻo
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Glib
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻo lẻo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bẻo lẻo"
:
bố láo
bô lão
bỏ lỡ
bỏ lò
bẻo lẻo
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
bẻo lẻo
:
Glib
+
cùng
:
end; limit; extremitycùng trời cuối đấtThe ends of the earth
+
latitudinarian
:
trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp