bế mạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bế mạc+ verb
- To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)
- đại hội đã bế mạc
the conference has ended
- lễ bế mạc
a closing ceremony
- diễn văn bế mạc
a closing speech
- đại hội đã bế mạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bế mạc"
Lượt xem: 606