--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bến nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bến nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bến nước
Your browser does not support the audio element.
+ noun
River wharf, river watering place
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
bến nước
:
River wharf, river watering place
+
clinical depression
:
triệu chứng trầm cảm lâm sàng.