--

bề mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề mặt

+ noun  

  • Area, surface
    • bề mặt hình chữ nhựt
      a rectangle's surface
    • bề mặt trái đất
      the area of the earth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề mặt"
Lượt xem: 639