--

bề tôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề tôi

+ noun  

  • Subject, vassal
    • một bề tôi trung thành
      a loyal subject
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề tôi"
Lượt xem: 542